Cá Bò Tiếng Anh / Top 11 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Psc.edu.vn

Cá Cược Trong Tiếng Tiếng Anh

Ý anh là, nó sẽ chỉ như một trò cá cược với em thôi, phải không?

I mean, it’s a bit of a tricky bet for you, isn’t it, brother?

OpenSubtitles2018.v3

Cá cược nào!

Place your bets!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi và lũ cướp biển sẽ có một trò cá cược nhỏ.

Me and the pirates are gonna have a little parlay.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có cá cược với House.

I got a bet with House.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ Tritak là một cá cược an toàn.

I thought Tritak was a safe bet.

OpenSubtitles2018.v3

Đối với trò cá cược, bạn không có sự lựa chọn nào khác hoặc thua hoặc thắng.

On the other hand, if you bet against God, win or lose, you either gain nothing or lose everything.

WikiMatrix

Learn more about the Alcohol and Gambling/betting categories.

support.google

Bây giờ, bố sẽ cá cược với con.

Now, I’ll make you a little bet.

OpenSubtitles2018.v3

May cho tôi là cô thích cá cược.

Lucky for me, you love to gamble.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta cá cược vào trò này hay gì à?

Does he have money on this game or something?

OpenSubtitles2018.v3

Trùm Brick có mấy sòng cá cược lậu

Brick Top runs an illegal bookies.

OpenSubtitles2018.v3

Và, vụ cá cược lớn nhất lịch sử bắt đầu.

And, so, the greatest wager in history began.

OpenSubtitles2018.v3

Care to back that up with a wager?

OpenSubtitles2018.v3

Từ khi nào mà House lại đi lang thang chỗ cá cược đua ngựa nhỉ?

Since when does House hang out at OTB?

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy đã cá cược cho trận đấu?

He threw a battle to win a bet?

OpenSubtitles2018.v3

Bảo hiểm sẽ không trả tiền cho 1 vụ cá cược.

Insurance is not gonna pay for a bet.

OpenSubtitles2018.v3

Cá cược

Bookies?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn làm một cuộc cá cược khác nếu chúng ta qua được vòng sau.

I’d like to do another parlay if we make it to the next round, that’s all.

OpenSubtitles2018.v3

Giờ thì một người khác muốn đánh cược kết quả của vụ cá cược vừa rồi.

Now, somebody else is gonna want to make a bet on the outcome of their bet.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu muốn thôi cá cược à?

You want out of the bet?

OpenSubtitles2018.v3

Và Randy, anh sẽ không cá cược chứ!

And, Randy, don’t you take the bet!

OpenSubtitles2018.v3

Khoan đã, cá cược gì?

Wait, wait. what bet?

OpenSubtitles2018.v3

Cá cược bạn trai rất vui mừng bạn đã cho tôi một khẩu súng bây giờ huh?

Bet you boys are glad you gave me a gun now huh?

QED

Tôi đã thua việc cá cược đó.

I lost the bet.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn thay đổi vụ cá cược.

I wish to alter my bet.

OpenSubtitles2018.v3

Cà Chua Trong Tiếng Tiếng Anh

” Và cà chua nữa , ” Nana thêm .

” And tomatoes , ” Nana added .

EVBNews

Cà chua ” gia truyền “, rau tía tô, dưa leo trắng, các loài rau dại Ba Tư.

Heirloom tomatoes, purple basil, white cucumbers, wild persian grasses.

QED

Nhân đôi sản lượng cà chua trên 1m vuông.

Double our yield of tomatoes per square foot.

OpenSubtitles2018.v3

Cà chua không, Sam?

Want a tomato?

OpenSubtitles2018.v3

Thế món cà chua thế nào hả?

So how’d the lasagna go over?

OpenSubtitles2018.v3

Món súp cà chua.

She’s got some tomato soup.

OpenSubtitles2018.v3

Làm hoa từ cà chua à?

Making flowers out of tomatoes?

OpenSubtitles2018.v3

Khi anh ấy thấy những trái cà chua lớn và trúng mùa, anh ấy mỉm cười mãn nguyện.

When he saw the size of our tomatoes and how healthy the crops were, he smiled and expressed his satisfaction.

jw2019

Không đủ sốt cà chua nhưng vừa đủ mayo và dưa ngâm.

Little long, not quite enough ketchup but perfect amount of mayo, perfect amount of pickles.

QED

Và chúng tôi đã có thể trồng cà chua dâu và dưa leo, nhiều thứ lắm.

And we were able to grow cherry tomatoes and cucumbers, all kinds of stuff.

QED

Cà chua của Nana cũng tươi xanh như thế .

Nana ‘s tomatoes were just as good .

EVBNews

Thịt bằm, gia vị, rau diếp… hành, phô-mai, cà chua.

Hamburger, relish, lettuce… onions, cheese, tomatoes.

OpenSubtitles2018.v3

Cái gì ổng cũng bỏ sốt cà chua vô hết.

He puts tomato sauce on everything.

OpenSubtitles2018.v3

Dơ hết cà chua của tôi!

Ash on my tomatoes!

OpenSubtitles2018.v3

ý anh là mấy tấm bìa đó… cới sốt cà chua hả?

Oh, you mean the cardboard… with tomato sauce you guys ate?

OpenSubtitles2018.v3

như là… uh một chú cà chua trẻ tuổi.

We open on a young tomato.

OpenSubtitles2018.v3

” Kiểm tra khu vườn của người máy, dưới mấy cây cà chua.

” Check the robot’s garden, under the tomatoes. “

OpenSubtitles2018.v3

A- – anh làm hư hàng rào, làm hỏng hoàn toàn một cây cà chua ngon.

A- – you broke the garden fence, laid waste to a perfectly good tomato plant.

OpenSubtitles2018.v3

Giữa các lớp là rau diếp, cà chua, thịt bò, vân vân.

Between each is the lettuce, the tomato, the roast beef, whatever.

OpenSubtitles2018.v3

“Canadian” pizza thường được làm với nước sốt cà chua, pho mát mozzarella, nấm và thịt xông khói.

A “Canadian” pizza is usually prepared with tomato sauce, mozzarella cheese, mushrooms and bacon.

WikiMatrix

Những trái cây này, nếu là cà chua, thì trở thành súp cà chua.

Those are the fruits, if they’re tomato, that go to the tomato soup.

QED

Tôi mún thịt viên sốt cà chua!

I want a sloppy joe.

OpenSubtitles2018.v3

Tại Mexico, người Aztecs trồng cà chua để làm thực phẩm.

In Mexico the Aztecs cultivated the tomato for food.

jw2019

Cô có chắc rằng Chi không ăn trộm hộp cà chua của Matt đấy chứ?

You sure that Chi didn’t sneak onto Matt’s tomato patch?

OpenSubtitles2018.v3

” Sốt cà chua “.

Sack-in-a-box.

OpenSubtitles2018.v3

Cá Chó Trong Tiếng Tiếng Anh

Như chó shih tzu ( Tàu ), chó cocker ( TBN ), hay là cá chó nhỏ-gì đấy.

Like, shih tzu, cocker, Jack-something.

OpenSubtitles2018.v3

Có cá chép, cá tinca, và cá chó, tha hồ câu cá

There are carp, tench and pike in the lake, for coarse fishing.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cũng bị ăn thịt lẫn bởi cá vược miệng nhỏ và cá chó phương Bắc.

They are also preyed upon by smallmouth bass and northern pike.

WikiMatrix

Trước đây người ta xếp bộ này trong nhánh Protacanthopterygii, trong đó bao gồm cả cá chó và cá hồi.

They belong to the teleost superorder Protacanthopterygii, which also includes pike and salmon, among others.

WikiMatrix

Người ta cũng thường hun khói bất cứ loại cá nào, như cá hồi, cá zander, cá chó, chi Cá rô và cá trích biển Baltic.

It is common to smoke any types of fish, like salmon, zander, pike, perch and Baltic herring.

WikiMatrix

Các loài cá dạng cá chó lần đầu tiên xuất hiện vào giữa kỷ Creta – các thành viên ban đầu của sự phân tỏa trong nhóm Euteleost vào thời gian đó.

The esociform fishes first appeared in the mid-Cretaceous — early products of the Euteleost radiation of that time.

WikiMatrix

Hai loài đáng chú ý nhất là Esox lucius hay cá chó phương bắc, có thể dài tới 1,5 m, và cá chó sông Ohio (E. masquinongy), thậm chí còn to lớn hơn.

The two more prominent species of Esocidae are Esox lucius, the northern pike, a popular sport fish that may reach lengths as great 1.5 m (4.6 ft), and the muskellunge or “muskie”, E. masquinongy, which grows even larger.

WikiMatrix

Bệnh này lây truyền do ăn phải một số loại cá lớn nào đó ở vùng nước nhiệt đới – rõ rệt nhất là cá nhồng vằn , cá mú , cá chỉ vàng , và cá chó nhỏ .

It is transmitted by eating certain large fish from tropical waters – most specifically barracuda , grouper , snapper , and jacks .

EVBNews

Ta cá là chó săn và người của hắn đang trên đường tới nhà ngươi đó.

I bet herder and his men are already on their way to your house.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi phản đối và sẽ lôi ông cùng cả đám hội cá heo chó chết ra toà!

I’ll contest it, then I’m gonna drag you and every one of those damn dolphins into court!

OpenSubtitles2018.v3

Một số loài động vật, như dơi, cá heo và chó có thể nghe được siêu âm.

Some animals, like bats, dolphins and dogs can hear within the ultrasonic frequency.

OpenSubtitles2018.v3

Các tác giả đề nghị ngừng nuôi cá chó ở miền nam châu Âu với cá giống là cá chó phương bắc du nhập từ các nước châu Âu khác, vì điều này có thể tác động đáng kể tới sự sinh tồn của loài mới được phát hiện này trong phạm vi bản địa của nó.

The authors recommend stopping the stocking of pike in southern Europe using northern pike from other European countries, as this could greatly impact the survival of this newly discovered species in its native range.

WikiMatrix

Loài Chó Săn rái cá được ghi nhận đầu tiên được biết đến khá tương đồng với giống chó hiện tại nằm ở Tây Bắc nước Anh trong nửa đầu thế kỷ XIX – ví dụ, Chó săn rái cá Hawkter và các giống chó săn rái cá của Squire Lomax.

The first recorded Otterhounds known to resemble the current breed are in the North-West of England in the first half of the 19th century – for example, the Hawkstone Otter Hunt and Squire Lomax’s Otterhounds.

WikiMatrix

Chó bảo vệ cá nhân hoặc chó làm việc có nguồn gốc từ chó bảo vệ gia súc, được các chuyên gia giống Nga tuyển chọn có năng lực làm việc.

Dogs for personal protection or working dogs originated from livestock guardian dogs, selectively bred by Russian breed experts for working abilities.

WikiMatrix

Vì lý do đó, người quan sát không quen thuộc thường khó có thể xác định đặc điểm của một con chó Kuchi đích thực là gì, hoặc cá thể chó là loại chó Kuchi gì.

For that reason, it is often difficult for an unaccustomed observer to determine what makes a particular dog a true Kuchi dog, or what type of a Kuchi dog it is.

WikiMatrix

Tuy nhiên, các cá thể Chó Trung Á vẫn ổn định nói chung, tạo ra một số con chó chất lượng thực sự đánh giá khả năng làm việc, bất kể quốc gia nào.

However, the Central Asian Shepherd Dog population is still stable in general, reproducing some true quality dogs praised for working abilities, regardless of country of origin.

WikiMatrix

Tuổi thọ trung bình của 76 cá thể chó Basset Griffon Vendéens (cả hai giống) đã qua đời trong cuộc khảo sát của Câu lạc bộ Chăm sóc Anh năm 2004 là 12,1 năm (tối đa 17,3 năm).

Average longevity of 76 deceased Basset Griffon Vendéens (both varieties) in the 2004 UK Kennel Club survey was 12.1 years (maximum 17.3 years).

WikiMatrix

Cá nhám chó râu dọc theo bờ biển phía tây của châu Phi từ Mauritanie tới miền bắc Angola, mặc dù nó có thể dao động xa về phía bắc tới biển Địa Trung Hải.

The barbeled houndshark occurs along the western coast of Africa from Mauritania to northern Angola, though it may range as far north as the Mediterranean Sea.

WikiMatrix

Cá đẹp đấy, thằng chó.

Nice mullet, asshole.

OpenSubtitles2018.v3

Việc tái thuần hóa những cá thể chó giống Carolina gần đây đã trở nên phổ biến, và chúng có thể trở thành cho vật nuôi trong nhà và đặc biệt tốt với việc hòa nhập xã hội.

Rehoming of Carolina dogs has recently become popular, and they can make good domestic pets with proper socialization.

WikiMatrix

Cá thể chó sói túi cuối cùng, sau này được gọi tên là “Benjamin”, đã bị bẫy trong Thung lũng Florentine bởi Elias Churchill vào năm 1933, rồi được gửi đến Sở thú Hobart nơi nó sống trong ba năm tiếp theo.

The last captive thylacine, later referred to as “Benjamin”, was trapped in the Florentine Valley by Elias Churchill in 1933, and sent to the Hobart Zoo where it lived for three years.

WikiMatrix

Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đánh giá cá nhám chó râu là gần bị đe dọa, áp lực khai thác nặng xảy ra trong suốt phạm vi sinh sống của nó và nó được sử dụng để lấy thịt và da.

The International Union for Conservation of Nature (IUCN) has assessed the barbeled houndshark as near threatened, as heavy fishing pressure occurs throughout its range and it is used for meat and leather.

WikiMatrix

Con cá thối, cậu đúng là chó ngáp phải ruồi.

Thank you, Varnak.

OpenSubtitles2018.v3

Con chó thích ăn cá sống

She loves raw fish.

QED

Sử dụng lựa chọn về hiệu suất của giống chó, Tiến sĩ Swinford tập trung các thuộc tính mong muốn cho sáng tạo của mình và loại bỏ những cá thể chó không mong muốn để sản xuất những gì ông tin là giống chó bảo vệ tốt nhất từng tồn tại.

Using performance selection, Dr. Swinford concentrated the desired attributes for his creation and eliminated the undesired ones to produce what he believed was the finest guard dog in existence.

WikiMatrix

Cá Vàng Trong Tiếng Tiếng Anh

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể kể về việc con cá vàng của tôi bị chết khi tôi 5 tuổi.

I can tell you about the time I was five and my goldfish died.

OpenSubtitles2018.v3

Cá vàng thông thường là những động vật xã hội những cá thể thích sống theo nhóm.

Common goldfish are social animals who prefer living in groups.

WikiMatrix

Con cá vàng thích giai điệu đó.

The goldfish love that tune!

OpenSubtitles2018.v3

con cá vàng bơi trong bình sữa

your goldfish swimming in a tank of milk

jw2019

Đây là một con ếch đang tìm cách giao hợp với một con cá vàng.

This is a frog that tries to copulate with a goldfish.

QED

Gia đình theo kiểu mày là có một con cá vàng.

The only family you’ve got is a goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Đúng là cá vàng!

Real goldfish!

OpenSubtitles2018.v3

Chế độ ăn kiêng toàn cá vàng.

The all-Goldfish diet.

OpenSubtitles2018.v3

Emilio là 1 con cá vàng.

Emilio was her goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Con cá vàng già nhất đã ghi chép lại sống tới 49 năm..

The longest lived goldfish on record lived to age 43.

WikiMatrix

Con cá vàng.

Little fishy.

OpenSubtitles2018.v3

Cả cá vàng nữa

Hell, a dead goldfish, too.

OpenSubtitles2018.v3

Hầu hết các giống cá vàng kiểng đã được bắt nguồn từ giống đơn giản.

Most varieties of fancy goldfish were derived from this simple breed.

WikiMatrix

Tuy nhiên, nỗi sợ hãi này không còn trong một con cá vàng cỡ trung và trưởng thành.

However, this fear ceases in a middle-sized and mature goldfish.

WikiMatrix

Khi Dorothy còn là một cô bé cô bị cuốn hút bởi con cá vàng của mình.

When Dorothy was a little girl, she was fascinated by her goldfish.

ted2019

Và chỉ ăn bánh quy cá vàng ?

Are goldfish crackers the only fish he or she eats ?

EVBNews

Emilio là cá vàng của con.

Emilio was my goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Cá vàng nhỏ thường sẽ tránh bất kỳ hình thức liên lạc của con người.

Small goldfish will normally avoid any form of human contact.

WikiMatrix

Cá vàng à?

Go fish?

OpenSubtitles2018.v3

Cá vàng thường có thể được giữ trong các khu vườn nước ao ngoài trời suốt cả năm.

Common goldfish can be kept in water gardens or outdoor ponds throughout the year.

WikiMatrix

Đúng cho cả loài dưới nước như cá vàng và tôm hùm.

It works just as well underwater for goldfish and lobsters.

ted2019

Chú cá vàng có nhiều phép thần kỳ,ban cho cô bé nhiều điều ước.

The Beast has magical powers and grants all her wishes.

WikiMatrix

Đây là một con cá vàng đáng yêu.

Here’s a cute goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Căng thẳng là không lành mạnh đối với bất kỳ cá vàng nào.

Stress is not healthy for any goldfish.

WikiMatrix